Biểu phí dịch vụ thẻ VPBank mới nhất hiện nay
Mục lục [Ẩn]
Các loại thẻ VPBank
Thẻ ghi nợ
Hiện nay, VPBank phát hành 3 thẻ ghi nợ để khách hàng lựa chọn như sau:
- Thẻ Autolink liên kết tài khoản thanh toán T24
- Thẻ ghi nợ quốc tế mc2 Master Card
- Thẻ ghi nợ quốc tế MasterCard Platinum.
Thẻ tín dụng
Các dòng thẻ tín dụng do VPBank phát hành là:
- Thẻ tín dụng Number 1
- Thẻ tín dụng MasterCard MC2
- Thẻ tín dụng MobiFone-VPBank Classic MasterCard
- Thẻ tín dụng VPBank StepUP
- Thẻ tín dụng VPLady
- Thẻ tín dụng MobiFone-VPBank Titanium MasterCard
- Thẻ tín dụng MasterCard Platinum
- Thẻ tín dụng MobiFone-VPBank Platinum MasterCard
- Thẻ tín dụng Platinum Priority
- Thẻ Đồng thương hiệu Vietnam Airlines - VPBank Platinum MasterCard
Xem thêm: Hướng dẫn mở thẻ ATM VPBank
Như vậy, VPBank hiện đang cung cấp trên thị trường hơn 10 loại thẻ khác nhau. Vì thế, khách hàng nên cân nhắc về biểu phí dịch vụ thẻ VPBank trước khi quyết định chọn và mở loại thẻ nào tại ngân hàng này.
Đăng ký mở thẻ ngay hôm nay để nhận được nhiều ƯU ĐÃI hấp dẫn
Các loại thẻ VPBank
Biểu phí dịch vụ thẻ VPBank
Thẻ ghi nợ nội địa
Thẻ ghi nợ nội địa | Thẻ ghi nợ nội địa VP Super | |
1. Phát hành thẻ và phí thường niên thẻ |
||
Phát hành thường | Không thu phí | Không thu phí |
Phát hành nhanh | 100.000 VND | 100.000 VND |
Phí thường niên | Không thu phí | Không thu phí |
2. Phí vấn tin, in sao kê |
||
Trong hệ thống |
Không thu phí | Không thu phí |
Ngoài hệ thống |
500 VND/lần | Không thu phí |
3. Phí chuyển khoản giữa các TKTT của VPBank |
||
Tại ATM của VPBank |
Không thu phí | Không thu phí |
Tại ATM của ngân hàng khác |
Không thu phí | Không thu phí |
Phí chuyển khoản ngoài hệ thống tại ATM | 7.000 VND/giao dịch | Không thu phí |
Rút tiền tại ATM (ngoài hệ thống VPBank) | 3.000 VND/giao dịch | Không thu phí |
4. Phí cấp lại PIN |
20.000 VND/lần | 20.000 VND/lần |
5. Phí dịch vụ |
30.000 VND/lần | 30.000 VND/lần |
Thẻ ghi nợ quốc tế
MC2 Debit/Lady Debit | Platinum Debit Card | VNA-Platinum Debit Card | Platinum Gold Debit | |
1. Phí phát hành |
||||
Phát hành thường | Không thu phí | Không thu phí | Không thu phí | Không thu phí |
Phát hành nhanh | 300.000 VND | 300.000 VND | 300.000 VND | Không thu phí |
Phát hành lại | Không thu phí | Không thu phí | Không thu phí | Không thu phí |
2. Phí thường niên |
||||
Thẻ chính |
MC2: 49.000 VND Lady: 99.000 VND |
149.000 VND | 199.000 VND | Không thu phí |
Thẻ phụ | 49.000 VND | 99.000 VND | 149.000 VND | Không thu phí |
3. Phí rút tiền mặt |
||||
Trong hệ thống VPBank Việt Nam | Không thu phí | Không thu phí | Không thu phí | Không thu phí |
Ngoài hệ thống VPBank Việt Nam | 0,2% (Tối thiểu: 10.000 VND) | 0,2% (Tối thiểu: 10.000 VND) | 0,2% (Tối thiểu: 10.000 VND) | Không thu phí |
Ngoài hệ thống VPBank tại nước ngoài | 4% (Tối thiểu: 50.000 VND) | 4% (Tối thiểu: 50.000 VND) | 4% (Tối thiểu: 50.000 VND) | 1% (Tối thiểu: 22.000 VND) |
4. Phí truy vấn, in sao kê ngoài VPBank |
7.000 VND | 7.000 VND | 7.000 VND | Không thu phí |
5. Phí thông báo mất cắp, thất lạc thẻ |
200.000 VND | 200.000 VND | 200.000 VND | Không thu phí |
6. Phí xử ký các giao dịch thẻ quốc tế |
3% giao dịch | 2,5% giao dịch | 2,5% giao dịch | 2,5% giao dịch |
7. Phí cấp lại PIN |
30.000 VND | 30.000 VND | 30.000 VND | Không thu phí |
8. Phí dịch vụ khác |
50.000 VND | 50.000 VND | 50.000 VND | Không thu phí |
Thẻ tín dụng quốc tế
MC 2 Credit | Lady Credit/StepUp Credit | VPBank Platinum Credit | VNAirline VPBank Platinum Credit | VPBank Priority Platinum Credit/VNAirline VPBank Priority Platinum Credit | |
1. Phí phát hành thẻ |
Không thu phí | Không thu phí | Không thu phí | Không thu phí | Không thu phí |
2. Phí thanh lý/tất toán thẻ |
Không thu phí | Không thu phí | Không thu phí | Không thu phí | Không thu phí |
3. Phí thay thế/cấp lại thẻ/PIN |
|||||
Phí phát hành lại thẻ bị mất | 200.000 VND | 200.000 VND | 200.000 VND | 200.000 VND | Không thu phí |
Thay đổi lại hạng thẻ hoặc loại thẻ | 100.000 VND | 100.000 VND | 100.000 VND | 100.000 VND | Không thu phí |
Cấp lại PIN | 30.000 VND | 30.000 VND | 30.000 VND | 30.000 VND | Không thu phí |
Phí thay thế thẻ | |||||
Phí thay thế thẻ do hư hỏng |
150.000 VND | 150.000 VND | 150.000 VND | 150.000 VND | 150.000 VND |
Phí thay thế thẻ do hết hạn | Không thu phí | Không thu phí | Không thu phí | Không thu phí | Không thu phí |
4. Phí thường niên |
|||||
Thẻ chính | 250.000 VND | 400.000 VND | 600.000 VND | 800.000 VND | Không thu phí |
Thẻ phụ | 150.000 VND |
Lady: Không thu phí StepUp: 200.000 VND |
250.000 VND | Không thu phí | Không thu phí |
Xác nhận tài khoản theo yêu cầu của chủ thẻ | 50.000 VND | 50.000 VND | 50.000 VND | Không thu phí | Không thu phí |
Phí thay đổi hạn mức tín dụng | Không thu phí | Không thu phí | Không thu phí | Không thu phí | Không thu phí |
Phí thay đổi loại tài sản đảm bảo | 100.000 VND | 100.000 VND | 100.000 VND | 100.000 VND | 100.000 VND |
Phí trả chậm | 5% (Tối thiểu: 149.000 VND. Tối đa: 999.000 VND) | 5% (Tối thiểu: 149.000 VND. Tối đa: 999.000 VND) | 5% (Tối thiểu: 249.000 VND. Tối đa: 999.000 VND) | 5% (Tối thiểu: 249.000 VND. Tối đa: 999.000 VND) | 5% (Tối thiểu: 249.000 VND. Tối đa: 999.000 VND) |
5. Cấp lại sao kê tài khoản/bản sao hóa đơn |
|||||
Sao kê hàng tháng | Không thu phí | Không thu phí | Không thu phí | Không thu phí | Không thu phí |
Cấp lại sao kê (nhận tại quầy) | 80.000 VND | 80.000 VND | 80.000 VND | Không thu phí | Không thu phí |
Cấp lại sao kê (nhận qua đường bưu điện, bao gồm phí chuyển phát) | 100.000 VND | 100.000 VND | 100.000 VND | Không thu phí | Không thu phí |
Phí yêu cầu bản sao hóa đơn | 80.000 VND/hóa đơn | 80.000 VND/hóa đơn | 80.000 VND/hóa đơn | Không thu phí | Không thu phí |
6. Tra soát (thu trong trường hợp khách hàng khiếu nại sai) |
100.000 VND | 100.000 VND | 100.000 VND | Không thu phí | Không thu phí |
7. Phí ứng trước tiền mặt (trên mỗi giao dịch) |
4% (Tối thiểu: 50.000 VND) | 4% (Tối thiểu: 50.000 VND) | 4% (Tối thiểu: 50.000 VND) | 4% (Tối thiểu: 50.000 VND) | 4% (Tối thiểu: 50.000 VND) |
8. Phí xử lý giao dịch quốc tế (không áp dụng cho giao dịch VND) |
3% giá trị giao dịch | 3% giá trị giao dịch | 3% giá trị giao dịch | 3% giá trị giao dịch | 3% giá trị giao dịch |
Trên đây là biểu phí dịch vụ thẻ VPBank để bạn đọc tham khảo. Để được hướng dẫn mở thẻ VPBank, vui lòng đăng ký để được tư vấn MIỄN PHÍ.
Đóng góp bài viết của các bạn bằng cách gửi bài viết Tại đây
Theo thị trường tài chính Việt Nam
Bình luận
Nếu bị báo cáo vi phạm quá 10 lần sẽ bị banned nick.
Mới nhất
Cũ nhất
Bình luận hay nhất