avatart

khach

icon

Tỷ giá ngoại tệ - Tỷ giá hối đoái

Cập nhật mới nhất tỷ giá ngoại tệ, tỷ giá hối đoái, Đô la USD, Đồng Yên, Euro, Nhân dân tệ, Vàng, Bảng Anh, Won, Đài tệ, Bath, Đô la Úc, Aud, Eur... hôm nay.

Không tìm thấy dữ liệu phù hợp

Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Tỷ giá mua Tỷ giá bán
Tiền mặt Chuyển khoản Chuyển khoản
USD Đô la Mỹ 25.128,00 25.158,00 25.458,00
EUR EURO 26.715,78 26.985,64 28.180,73
GBP Bảng Anh 32.119,19 32.443,63 33.484,56
SGD Đôla Singapore 18.656,52 18.844,97 19.449,60
JPY Yên Nhật 159,51 161,12 168,78
CNY Nhân dân tệ 3.462,66 3.497,64 3.609,86
HKD Đô la Hồng Kong 3.178,93 3.211,04 3.314,06
AUD Đô la Úc 16.192,95 16.356,52 16.881,31
CAD Đô la Canada 17.750,24 17.929,53 18.504,79
RUB Rúp Nga - 247,39 273,86
CHF Franc Thụy Sĩ 28.480,61 28.768,29 29.691,31
KRW Won Hàn Quốc 15,85 17,61 19,11
THB Baht Thái Lan 664,38 738,20 766,47
MYR Ringgit Malaysia - 5.724,72 5.849,59
SEK Krona Thụy Điển - 2.335,61 2.434,78
NOK Krone Na Uy - 2.266,86 2.363,11
KWD Dinar Kuwait - 82.542,30 85.842,50
INR Rupee Ấn Độ - 300,65 312,67
SAR Riyal Ả Rập Xê Út - 6.733,93 7.003,16
DKK Krone Đan Mạch - 3.607,85 3.746,02
Xem thêm
(*) Tỷ giá được cập nhật lúc 14:30 30/10/2024 và chỉ mang tính chất tham khảo

Có thể bạn cần tìm tỷ giá ngoại tệ các ngân hàng

Có thể bạn cần tìm tỷ giá các ngoại tệ

Bình luận

Hãy hoặc Tạo tài khoản để gửi bình luận
Nội quy: Bình luận có tối thiểu 10 ký tự, gõ tiếng việt có dấu, không chứa nội dung tục tĩu.
Nếu bị báo cáo vi phạm quá 10 lần sẽ bị banned nick.
Gửi bình luận
bình luận
Mới nhất
Xem thêm