Tỷ giá ngoại tệ - Tỷ giá hối đoái
Cập nhật mới nhất tỷ giá ngoại tệ, tỷ giá hối đoái, Đô la USD, Đồng Yên, Euro, Nhân dân tệ, Vàng, Bảng Anh, Won, Đài tệ, Bath, Đô la Úc, Aud, Eur... hôm nay.
Không tìm thấy dữ liệu phù hợp
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Tỷ giá mua | Tỷ giá bán | |
---|---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | Chuyển khoản | ||
USD | Đô la Mỹ | 25.095,00 | 25.125,00 | 25.465,00 |
EUR | EURO | 26.828,55 | 27.099,54 | 28.299,76 |
GBP | Bảng Anh | 31.956,12 | 32.278,91 | 33.314,65 |
SGD | Đôla Singapore | 18.689,71 | 18.878,50 | 19.484,26 |
HKD | Đô la Hồng Kong | 3.171,53 | 3.203,56 | 3.306,35 |
JPY | Yên Nhật | 160,61 | 162,23 | 169,94 |
CNY | Nhân dân tệ | 3.462,43 | 3.497,40 | 3.609,63 |
AUD | Đô la Úc | 16.272,65 | 16.437,02 | 16.964,44 |
CAD | Đô la Canada | 17.723,79 | 17.902,82 | 18.477,27 |
KRW | Won Hàn Quốc | 15,96 | 17,74 | 19,24 |
RUB | Rúp Nga | - | 245,69 | 271,98 |
CHF | Franc Thụy Sĩ | 28.472,68 | 28.760,28 | 29.683,12 |
SEK | Krona Thụy Điển | - | 2.320,35 | 2.418,88 |
NOK | Krone Na Uy | - | 2.258,91 | 2.354,83 |
THB | Baht Thái Lan | 661,23 | 734,70 | 762,84 |
MYR | Ringgit Malaysia | - | 5.727,62 | 5.852,58 |
DKK | Krone Đan Mạch | - | 3.623,62 | 3.762,40 |
KWD | Dinar Kuwait | - | 82.341,84 | 85.634,28 |
INR | Rupee Ấn Độ | - | 300,16 | 312,16 |
SAR | Riyal Ả Rập Xê Út | - | 6.718,02 | 6.986,64 |
Xem thêm |
(*) Tỷ giá được cập nhật lúc 10:30 04/11/2024 và chỉ mang tính chất tham khảo
Có thể bạn cần tìm tỷ giá ngoại tệ các ngân hàng
Có thể bạn cần tìm tỷ giá của các đồng ngoại tệ khác
Bình luận
Nếu bị báo cáo vi phạm quá 10 lần sẽ bị banned nick.
Mới nhất
Cũ nhất
Bình luận hay nhất